🌟 닻을 올리다

1. 새로 일을 시작하거나 시작하려 하다.

1. GIƯƠNG BUỒM RA KHƠI: Bắt đầu hay định bắt đầu một việc mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 회사는 우수 연구원들을 영입하며 신제품 개발의 닻을 올렸다.
    Our company has put up the anchor for new product development by recruiting excellent researchers.
  • Google translate 우리는 흥겨운 사물놀이로 일주일 동안 계속될 축제의 닻을 올렸다.
    We put up the anchor of the festival, which will last for a week, with merry samulnori.

닻을 올리다: weigh anchor,錨を上げる,lever l'ancre,levantar el ancla,يقلع,зангуугаа өргөх,giương buồm ra khơi,(ป.ต)ยกสมอเรือขึ้น ; ลงไม้ลงมือ, เริ่มลงมือ,,поднимать якорь,起锚;启碇,

🗣️ 닻을 올리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 닻을올리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52)